Có 2 kết quả:
讓路 ràng lù ㄖㄤˋ ㄌㄨˋ • 让路 ràng lù ㄖㄤˋ ㄌㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to make way (for sth)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to make way (for sth)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0